Dòng chảy đầu tư trực tiếp nước ngoài chất lượng cao vào Việt Nam

Việt Nam đang chuyển từ “điểm đến chi phí thấp” sang “điểm đến đổi mới sáng tạo” với làn sóng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hướng vào công nghệ, xanh hóa và số hóa. Các số liệu, quan điểm từ giới học thuật, hiệp hội doanh nghiệp quốc tế và doanh nghiệp nội địa cho thấy một chiến lược nâng chất FDI đang hình thành rõ nét.

Dòng vốn FDI vào Việt Nam tăng mạnh

Tại Diễn đàn Kinh doanh toàn cầu 2025 vừa được tổ chức mới đây, các chuyên gia từ Chính phủ, học thuật và doanh nghiệp đã cùng thảo luận cách Việt Nam định hình tương lai FDI thông qua cải cách và hợp tác đa phương, nhấn mạnh chuyển dịch từ mô hình “giá rẻ” sang “đổi mới, bền vững, số hóa”.

Chú thích ảnh Tại Diễn đàn Kinh doanh toàn cầu 2025, các chuyên gia đã cùng nhau thảo luận về cách Việt Nam đang định hình tương lai dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Ảnh: BTC

Giáo sư Robert McClelland, Trưởng khoa Kinh doanh RMIT Việt Nam nhận định, thu hút FDI của Việt Nam thực sự mang tính đột phá. Chỉ riêng quý I và II năm 2025, cả nước đã thu hút hơn 21,51 tỉ USD vốn FDI, tăng 32,6% so với cùng kỳ 2024. Mức tăng trưởng này được thúc đẩy bởi các lĩnh vực như sản xuất, bất động sản, công nghệ xanh và nghiên cứu khoa học. Điều này khẳng định vai trò ngày càng nổi bật của Việt Nam như một trung tâm đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững trong khu vực.

Cùng quan điểm, bà Trần Thị Hải Yến, Giám đốc Trung tâm Xúc tiến, Thông tin và Hỗ trợ đầu tư phía Nam (Cục Đầu tư nước ngoài, Bộ Tài chính) cũng cho biết, để thúc đẩy FDI Việt Nam tăng trưởng, Chính phủ đã cam kết xây dựng môi trường đầu tư minh bạch, cạnh tranh. Theo đó, năm 2024, vốn FDI thực hiện đạt 25,35 tỉ USD, mức cao nhất trong 6 năm qua, tăng 9,4% so với năm trước đó.

“Con số này hoàn toàn trái ngược với xu hướng toàn cầu khi dòng vốn FDI thế giới giảm 11%, chỉ còn 1.500 tỉ USD trong năm 2024 (theo báo cáo của UNCTAD). Điều này minh chứng rõ nét cho khả năng chống chịu và sức hấp dẫn ngày càng tăng của Việt Nam đối với các nhà đầu tư quốc tế”, bà Hải Yến nhận định.

Trong khi đó, ông Alexander Ziehe, Chủ tịch Hiệp hội các doanh nghiệp Đức (GBA), Việt Nam là đối tác quan trọng đối với các nhà đầu tư Đức. Báo cáo Triển vọng kinh doanh toàn cầu mùa xuân 2025 của AHK cho thấy, có tới 80% doanh nghiệp Đức tại Việt Nam đánh giá tích cực về môi trường kinh doanh và 38% có kế hoạch mở rộng hoạt động trong hai năm tới.

Chú thích ảnh Dòng vốn FDI đổ vào Việt Nam năm sau luôn tăng hơn năm trước. Ảnh minh hoạ

Tuy nhiên, ông Alexander Ziehe cũng chỉ ra một số điểm nghẽn và thách thức các doanh nghiệp đang gặp phải hiện nay, đó là thủ tục hành chính phức tạp và tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam.

Ông Sam Conroy, Chủ tịch Hiệp hội doanh nghiệp Australia tại Việt Nam (Auscham) cũng đánh giá sự quan tâm của Chính phủ Việt Nam tăng lên với đầu tư hạ tầng, chuỗi cung ứng. Ông cho rằng “những cải cách chính sách gần đây đã giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư Australia”, qua đó gia tăng sức hấp dẫn của Việt Nam.

Theo các chuyên gia, những tín hiệu tích cực trên không chỉ phản ánh sự gia tăng số lượng dự án mà còn cho thấy sự dịch chuyển về chất lượng, khi nhà đầu tư tìm đến những nền kinh tế có vĩ mô ổn định, chính sách nhất quán và hệ sinh thái đổi mới năng động. Muốn duy trì lợi thế, Việt Nam cần sớm tháo gỡ điểm nghẽn về thủ tục và nhân lực, đồng thời tập trung vào câu hỏi cốt lõi: Dòng vốn mới sẽ giúp nâng cấp được gì về công nghệ, quản trị và khả năng tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Cần xây dựng "văn hóa FDI" chất lượng

Các chuyên gia kinh tế nhận định, trọng tâm giai đoạn tới, Việt Nam cần chuyển từ “ưu đãi thu hút” sang “thể chế nâng chất”. Theo đó, Phó giáo sư Abel Alonso, giảng viên cấp cao chương trình Kinh doanh quốc tế tại RMIT Việt Nam đề xuất, nên xây dựng “văn hóa FDI chất lượng”, trong đó quy định minh bạch, môi trường dễ kinh doanh và đa dạng hóa ngành đầu tư, là “điểm an tâm” cho nhà đầu tư.

Chú thích ảnh Theo các chuyên gia, trọng tâm giai đoạn tới là Việt Nam nên chuyển từ “ưu đãi thu hút” sang “thể chế nâng chất” (ảnh minh hoạ).

Đặc biệt, theo ông Abel Alonso, nguồn nhân lực đa ngôn ngữ và tiềm năng dịch vụ có thể là lợi thế chiến lược của Việt Nam trong làn sóng FDI tiếp theo.

Từ lăng kính chính sách - học thuật, Tiến sĩ Đặng Thảo Quyên, Chủ nhiệm cấp cao bộ môn Kinh doanh quốc tế tại Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam cũng nhấn mạnh, đột phá FDI “không thể đến từ một bên đơn lẻ” mà đòi hỏi cộng hưởng giữa Nhà nước, doanh nghiệp trong và ngoài nước, giới học thuật và thế hệ chuyên gia trẻ; những đối thoại cởi mở, cùng lắng nghe tháo gỡ “điểm nghẽn”, chung tay hành động là chìa khóa cho kết quả đôi bên cùng có lợi.

"Việt Nam cần vượt mô hình 'giao dịch' để hình thành quan hệ 'đối tác chiến lược' nâng tầm vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, đồng nghĩa đầu tư vào con người, hạ tầng số và quản trị bao hàm; tương lai FDI phải gắn với cam kết, sáng tạo và mục tiêu chung, thay vì chỉ là câu chuyện thu hút vốn”, Tiến sĩ Đặng Thảo Quyên cho biết.

Còn ông J.P. Shriram, Chủ tịch Phòng Thương mại Ấn Độ tại Việt Nam (Incham) cũng cho rằng Việt Nam vẫn chưa khai thác được tiềm năng từ dòng vốn Ấn Độ. Theo đó, ông J.P. Shriram đề xuất cách tiếp cận hợp tác thay vì cạnh tranh, đồng thời coi việc phát triển các Trung tâm Tài chính quốc tế tại TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng là “nam châm” thu hút nhà đầu tư Ấn Độ.

Ở tuyến doanh nghiệp nội địa, ông Huỳnh Thanh Vạn, Chủ tịch Hội đồng tư vấn và hỗ trợ khởi nghiệp quốc gia khu vực phía Nam, kiêm Chủ tịch S Furniture, cho rằng hợp tác FDI đang giúp doanh nghiệp Việt từng bước thăng hạng trong chuỗi giá trị. Để đi xa, doanh nghiệp phải đổi mới và coi trách nhiệm xã hội là giá trị cốt lõi chứ không phải nghĩa vụ, một tiêu chuẩn ngày càng quan trọng với nhà đầu tư toàn cầu.

Hiện nay, khung chính sách đón FDI chất lượng cao đã được Việt Nam xác lập như: Chiến lược hợp tác đầu tư nước ngoài 2021 - 2030 đặt mục tiêu nâng cả lượng và chất, ưu tiên công nghệ cao và số hóa; Quyết định 29/2021/QĐ-TTg và Nghị định 182/2024/NĐ-CP bổ sung ưu đãi thuế, đất đai và quỹ hỗ trợ đầu tư cho dự án quy mô lớn. Đây là “hạ tầng thể chế” giúp sàng lọc, đồng thời tạo đòn bẩy để các dự án có sức lan tỏa công nghệ, kỹ năng và chuẩn quản trị.

Chú thích ảnh Các chuyên gia kinh tế và doanh nghiệp trao đổi bên lề việc định vị trung tâm FDI chất lượng cao tại Việt Nam. Ảnh: BTC

Các chuyên gia cho rằng, từ đây, bài toán thực thi trở thành “vùng quyết định”. Theo đó, để thực thi hiệu quả, đầu tiên là cần đơn giản hóa thủ tục theo hướng dự đoán được và đồng nhất giữa trung ương - địa phương, nhằm rút ngắn thời gian ra quyết định của nhà đầu tư; phát triển nhân lực công nghệ - quản trị thông qua liên kết ba bên: Doanh nghiệp FDI - trường đại học - doanh nghiệp nội, gắn đào tạo với vị trí việc làm cụ thể; liên kết chuỗi, đặt tiêu chí nội địa hóa theo “chất” (tham gia khâu thiết kế, thử nghiệm, tiêu chuẩn…) thay vì “lượng” (tỷ lệ lắp ráp), từ đó nâng năng lực doanh nghiệp Việt trong hệ sinh thái cung ứng.

Bên cạnh đó, cần thúc đẩy dịch vụ hỗ trợ cao cấp (tài chính, pháp lý, logistics thông minh, dữ liệu đám mây) bởi bản chất của FDI công nghệ cao là “bó” sản xuất - dịch vụ - dữ liệu trong một chuỗi liền mạch. Nếu dịch vụ không nâng cấp, chuỗi sẽ không thể “neo” tại chỗ.

Về quản trị rủi ro, các chuyên gia kiến nghị cần chuyển từ “giám sát tuân thủ” sang “giám sát rủi ro theo thời gian thực” với các dự án lớn, kết hợp bảng điều khiển số về tiến độ, môi trường, lao động và chuyển giao công nghệ. Điều này phù hợp tinh thần “đối tác chiến lược” mà giới học thuật đề xuất, lấy cam kết và minh bạch làm cơ chế phối hợp giữa Nhà nước - doanh nghiệp - xã hội.

Cuối cùng, việc “nâng chất” không chỉ nằm ở phía nhà đầu tư ngoại mà doanh nghiệp Việt cần chiến lược đồng tiến hóa, đó là chuẩn hóa quản trị theo ESG, đầu tư R&D vi mô (ứng dụng, cải tiến quy trình) và xây dựng năng lực “xuyên biên giới” (ngôn ngữ, tiêu chuẩn, pháp lý). Khi “năng lực hấp thụ” tăng, cùng một đồng FDI có thể tạo ra giá trị gia tăng cao hơn, đúng tinh thần mà cả phía hiệp hội quốc tế lẫn doanh nghiệp nội đều kỳ vọng.